Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

cửa viên

Academic
Friendly

Từ "cửa viên" trong tiếng Việt có nghĩacửa ra vào của một doanh trại quân đội, thường được làm bằng xe hoặc những vật liệu khác để tạo thành một cổng. Từ này nguồn gốc từ việc sử dụng xe để làm cửa trong quân đội thời xưa.

Giải thích chi tiết:
  • Cửa: phần mở ra, cho phép người hoặc vật đi vào hoặc ra. dụ: cửa chính, cửa sổ.
  • Viên: Trong ngữ cảnh này, "viên" được hiểu cái càng của xe, thường được dùng để làm cổng hoặc cửa ra vào.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quân sự: "Cửa viên của doanh trại được dựng lên để bảo vệ an ninh cho binh lính."
  2. Trong văn hóa: "Các chiến sĩ luôn giữ gìn cửa viên sạch sẽ ngăn nắp."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "cửa viên" có thể được sử dụng để biểu tượng cho sự bảo vệ, an toàn hoặc lãnh thổ.
  • dụ: "Cửa viên không chỉ nơi ra vào còn biểu tượng cho tinh thần đoàn kết của quân đội."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Viên môn": Cũng chỉ về cửa của doanh trại, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về hình thức chức năng của cổng.
  • "Cửa doanh trại": cách diễn đạt tổng quát hơn, không nhất thiết phải dùng "viên".
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
  • Cổng: Tương tự như cửa nhưng thường lớn hơn có thể không phải cửa ra vào chính.
  • Cửa: Từ này nhiều nghĩa có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Môn: Cũng có nghĩacửa, nhưng thường chỉ đến cửa lớn hơn hoặc cổng vào của một khu vực.
Kết luận:

"Cửa viên" không chỉ đơn thuần một cánh cửa còn mang ý nghĩa văn hóa lịch sử trong bối cảnh quân sự.

  1. viên cái càng xe. Đời xưa lúc quân đội cắm trại thường dùng xe làm cửa, nên cửa doanh trại của quân đội gọi là "viên môn"

Comments and discussion on the word "cửa viên"